Trường Đại học Lao động - Xã hội thông báo điểm trúng tuyển đại học hệ chính quy năm 2021
- Giáo dục nghề nghiệp
21:25 - 16/09/2021
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 17,35 |
2 | Kế toán | 7340301 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 21,55 |
3 | Kiểm toán | 7340302 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 16,50 |
4 | Kinh tế | 7310101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 15,50 |
5 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 15,00 |
6 | Quản trị nhân lực | 7340404 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 22,40 |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 20,90 |
8 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 18,00 |
9 | Luật kinh tế | 7380107 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 20,95 |
10 | Bảo hiểm | 7340204 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 14,00 |
11 | Công tác xã hội | 7760101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 15,50 |
12 | Tâm lý học | 7310401 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 18,00 |
1.2. Địa điểm: Cơ sở II, Trường Đại học Lao động – Xã hội, số 1018 Tô Ký, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
STT | Ngành đào tạo | Mã Ngành |
Tổ hợp xét tuyển
| Điểm trúng tuyển |
1 | Công tác xã hội | 7760101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 19,50 |
2 | Tâm lý học | 7310401 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 22,50 |
3 | Quản trị nhân lực | 7340404 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 23,50 |
4 | Kinh tế | 7310101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 19,00 |
5 | Luật kinh tế | 7380107 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 21,00 |
6 | Kế toán | 7340301 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 22,00 |
7 | Bảo hiểm | 7340204 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 15,00 |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 22,75 |
9 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 16,00 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 21,50 |
2. Nộp Giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 và làm thủ tục nhập học đối với thí sinh trúng tuyển
“Xuân nồng ấm, trao yêu thương ” cho HSSV có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn
