CHỦ NHẬT, NGÀY 08 THÁNG 09 NĂM 2024 10:39

Phòng Ngừa Đột Quỵ Nhồi Máu Não, Bảo Vệ Não Bộ Và Nâng Cao Chất Lượng Cuộc Sống

Đột quỵ nhồi máu não, chiếm hơn 80% tổng số các trường hợp đột quỵ, là một tình trạng cấp cứu y tế đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về căn bệnh này, từ định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa.

Đột quỵ nhồi máu não xảy ra khi một mạch máu cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn, thường là do cục máu đông hình thành từ mảng xơ vữa động mạch hoặc các bệnh lý tim mạch khác. Sự tắc nghẽn này làm gián đoạn dòng chảy của máu và oxy đến các tế bào não, dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào, gây ra các triệu chứng thần kinh khác nhau.

1 nhồi màu

Vậy đâu là nguyên nhân gây ra đột quỵ nhồi máu não?

Nguyên nhân chính gây đột quỵ nhồi máu não là do tắc nghẽn động mạch não. Các yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và tắc nghẽn mạch máu bao gồm:

Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ cholesterol và các chất béo khác trên thành mạch máu, tạo thành các mảng xơ vữa, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu.

Bệnh lý tim mạch: Rung nhĩ (loạn nhịp tim), bệnh van tim, suy tim, nhồi máu cơ tim, và các bệnh lý tim bẩm sinh khác làm tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông trong tim, từ đó di chuyển lên não và gây tắc nghẽn mạch máu.

Rối loạn đông máu: Một số bệnh lý về máu như tăng đông, giảm tiểu cầu có thể làm tăng khả năng hình thành cục máu đông.

Các yếu tố nguy cơ khác: Tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, sử dụng ma túy (cocaine, methamphetamine) cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ nhồi máu não.

Nhận biết triệu chứng:

Triệu chứng đột quỵ nhồi máu não xuất hiện đột ngột và có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não. Các dấu hiệu cảnh báo thường gặp bao gồm:

Yếu hoặc liệt nửa người: Thường ảnh hưởng đến mặt, tay hoặc chân, đặc biệt là ở một bên cơ thể.

Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói, không nói được, nói lắp, hoặc khó hiểu lời nói.

Mất thị lực: Đột ngột ở một hoặc cả hai mắt, nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc mất hoàn toàn thị lực.

Chóng mặt, mất thăng bằng, thất điều vận động: Cảm giác choáng váng, mất thăng bằng khi đi lại, hoặc khó khăn trong việc phối hợp các động tác.

Đau đầu dữ dội: Không rõ nguyên nhân, có thể kèm theo buồn nôn hoặc nôn.

Các phương pháp điều trị:

Điều trị đột quỵ nhồi máu não là một cuộc chạy đua với thời gian. Càng can thiệp sớm, khả năng phục hồi càng cao. 

Thuốc tiêu sợi huyết: Được sử dụng trong vòng 4.5 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng, thuốc này giúp làm tan cục máu đông và tái thông mạch máu não.

Can thiệp nội mạch lấy huyết khối: Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu não. Phương pháp này thường được áp dụng trong vòng 6 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng.

Ngoài ra, các biện pháp hỗ trợ như thở oxy, truyền dịch, kiểm soát huyết áp, đường huyết và điều trị các biến chứng cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị.

Để phòng ngừa đột quỵ nhồi máu não:

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Điều trị tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, bệnh tim mạch.

Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, không hút thuốc, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý.

Sử dụng thuốc dự phòng: Theo chỉ định của bác sĩ, có thể sử dụng thuốc chống đông, thuốc kháng tiểu cầu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Đột quỵ nhồi máu não là một bệnh lý nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời. Hiểu rõ về căn bệnh này, nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe não bộ và tránh những hậu quả đáng tiếc.

Bảo Ngọc

CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày
Báo dân sinh
Báo dân sinh
Báo dân sinh