Bí quyết vàng để tránh xa các bệnh phổ biến vào mùa đông
- Chia sẻ
- 16:03 - 26/09/2024
Mùa đông, với không khí lạnh khô và nhiệt độ giảm sâu, không chỉ mang đến những trải nghiệm thú vị như không khí lễ hội hay khoảnh khắc ấm áp bên gia đình, mà còn là thời điểm nhiều bệnh tật dễ bùng phát. Sự thay đổi khắc nghiệt của thời tiết làm suy giảm hệ miễn dịch và khiến cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với các tác nhân gây bệnh. Từ những bệnh phổ biến như cảm lạnh, cúm, viêm phổi, đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như bệnh tim mạch hay hạ thân nhiệt, mùa đông đòi hỏi mỗi người chúng ta phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để bảo vệ sức khỏe.
1. Cảm lạnh và cúm
Nguyên nhân:
Cảm lạnh và cúm là hai loại bệnh phổ biến nhất vào mùa đông, nguyên nhân chính là do hệ miễn dịch bị suy yếu khi nhiệt độ giảm mạnh. Nhiệt độ lạnh khiến cơ thể dễ mất đi khả năng phòng ngự tự nhiên, tạo điều kiện cho các loại virus xâm nhập, trong đó phổ biến nhất là Rhinovirus (gây cảm lạnh) và Influenza virus (gây cúm).
Virus cảm lạnh thường lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm bệnh hoặc qua các bề mặt bị nhiễm khuẩn, khi ta vô tình chạm vào và sau đó đưa tay lên mũi hoặc miệng. Virus cúm cũng lây lan rất nhanh qua không khí, thông qua các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Một điều đáng lo ngại là cúm có thể bùng phát thành dịch nếu không kiểm soát tốt.
Triệu chứng:
Cảm lạnh: Thường có biểu hiện nhẹ hơn cúm, cảm lạnh bắt đầu với các triệu chứng như đau họng, hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi và ho nhẹ. Một số người có thể cảm thấy đau đầu, mệt mỏi nhẹ nhưng hiếm khi có sốt. Triệu chứng cảm lạnh kéo dài khoảng 7-10 ngày và tự khỏi nếu không có biến chứng.
Cúm: Trong khi đó, cúm có triệu chứng nghiêm trọng hơn, với khởi đầu đột ngột của sốt cao (trên 38°C), đau cơ và đau khớp, mệt mỏi cực độ, đau đầu nặng, kèm theo ho khan, đau họng và sổ mũi. Triệu chứng cúm có thể kéo dài từ 5 đến 7 ngày, nhưng mệt mỏi và ho có thể kéo dài đến vài tuần sau khi các triệu chứng chính đã thuyên giảm. Đối với người già, trẻ nhỏ hoặc những người có bệnh nền, cúm có thể dẫn đến viêm phổi, nhiễm trùng tai, và các biến chứng nghiêm trọng khác.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Giữ ấm cơ thể: Mùa đông là thời điểm lý tưởng cho sự phát triển của các loại virus gây bệnh. Vì vậy, việc giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ, ngực và tay chân, là vô cùng quan trọng. Sử dụng khăn quàng cổ, áo len dày, và găng tay khi ra ngoài trời lạnh là cách tốt để bảo vệ hệ hô hấp khỏi các tác nhân gây bệnh.
Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Nếu trong gia đình hoặc nơi làm việc có người bị cảm lạnh hoặc cúm, hãy tránh tiếp xúc gần gũi và đảm bảo vệ sinh sạch sẽ. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước hoặc sử dụng dung dịch rửa tay chứa cồn là cách đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc loại bỏ virus trên tay trước khi chúng tiếp xúc với mắt, mũi hoặc miệng.
Tiêm vaccine cúm hàng năm: Virus cúm liên tục biến đổi, do đó vaccine cúm cũng được điều chỉnh hàng năm để phù hợp với các chủng virus mới. Tiêm phòng cúm không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc cúm mà còn giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu bạn bị nhiễm virus. Đặc biệt, người già, trẻ em và những người có bệnh nền nên tiêm vaccine cúm hàng năm để phòng ngừa.
- Điều trị:
Nghỉ ngơi: Khi đã mắc cảm lạnh hoặc cúm, nghỉ ngơi là yếu tố quan trọng giúp cơ thể phục hồi. Đừng cố gắng hoạt động quá sức khi cơ thể mệt mỏi, vì điều này sẽ làm suy yếu thêm hệ miễn dịch.
Uống nhiều nước: Nước giúp cơ thể thải độc, làm loãng đờm, giảm nghẹt mũi và hạ sốt tự nhiên. Ngoài ra, súp ấm, trà thảo mộc, hoặc nước chanh mật ong cũng giúp làm dịu cổ họng và tăng cường sức đề kháng.
Bổ sung vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nhẹ các triệu chứng của cảm lạnh và cúm. Bạn có thể bổ sung vitamin C từ các loại trái cây tươi như cam, chanh, kiwi, hoặc các loại rau củ như ớt chuông, cải xoăn.
Thuốc giảm đau và hạ sốt: Các loại thuốc không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm sốt, đau đầu và đau cơ. Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng aspirin cho trẻ nhỏ do nguy cơ gây ra hội chứng Reye.
Thuốc chống virus: Trong trường hợp mắc cúm, nếu được phát hiện sớm (trong vòng 48 giờ đầu), bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống virus (như oseltamivir hoặc zanamivir) để rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.
2. Viêm phổi và viêm phế quản
Nguyên nhân:
Mùa đông là thời điểm rất nhạy cảm đối với hệ hô hấp, đặc biệt là phổi và phế quản. Khi nhiệt độ xuống thấp, không khí lạnh và khô có thể làm suy yếu hệ thống bảo vệ của đường hô hấp, tạo điều kiện cho các vi khuẩn và virus dễ dàng xâm nhập và gây viêm nhiễm. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh về viêm phổi và viêm phế quản, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người cao tuổi, và những người có hệ miễn dịch yếu.
Viêm phế quản thường xảy ra khi niêm mạc của các ống phế quản - các ống dẫn không khí vào và ra khỏi phổi - bị viêm do nhiễm trùng. Điều này có thể do virus hoặc vi khuẩn gây ra, và trong mùa đông, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột cùng với không khí khô có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng gây viêm ở các túi khí trong phổi. Những túi khí này có thể bị đầy mủ hoặc dịch, khiến việc hô hấp trở nên khó khăn và gây ra tình trạng thiếu oxy cho cơ thể. Viêm phổi có thể do nhiều tác nhân gây ra, bao gồm virus, vi khuẩn, và trong một số trường hợp là nấm. Các loại vi khuẩn thường gây viêm phổi bao gồm Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae, đặc biệt nguy hiểm cho người lớn tuổi và những người có bệnh lý nền.
Ngoài ra, việc hít thở không khí lạnh mà không có sự bảo vệ đúng cách có thể khiến phổi và phế quản bị kích thích, dẫn đến tổn thương niêm mạc và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm. Không khí lạnh cũng làm co thắt các mạch máu trong đường hô hấp, giảm lượng máu cung cấp oxy đến các mô, từ đó làm suy giảm khả năng phòng chống bệnh tật của phổi và phế quản.
Triệu chứng:
Viêm phế quản: Bệnh thường bắt đầu bằng triệu chứng ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm. Các cơn ho có thể kéo dài và kèm theo đau ngực. Đặc biệt, người bệnh thường cảm thấy khó thở, đặc biệt là sau khi vận động hoặc nằm xuống. Bệnh nhân viêm phế quản cấp tính có thể có sốt nhẹ và cảm giác mệt mỏi, trong khi viêm phế quản mạn tính có thể kéo dài trong nhiều tuần hoặc thậm chí hàng tháng.
Viêm phổi: Các triệu chứng của viêm phổi thường nghiêm trọng hơn, bao gồm ho khan hoặc ho có đờm màu vàng, xanh hoặc có máu, sốt cao kèm theo ớn lạnh và đổ mồ hôi. Người bệnh cũng thường cảm thấy đau ngực, đặc biệt khi hít thở sâu hoặc ho. Khó thở và thở nhanh là dấu hiệu nghiêm trọng, cho thấy tình trạng phổi bị viêm nhiễm nặng. Ở người cao tuổi hoặc trẻ em, viêm phổi có thể khiến họ trở nên yếu ớt, lơ mơ và thậm chí là bất tỉnh nếu không được điều trị kịp thời.
Nếu không được điều trị kịp thời, cả viêm phổi và viêm phế quản đều có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết (sepsis), suy hô hấp, hoặc áp-xe phổi. Trong các trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt là ở những đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ nhỏ, người cao tuổi, và người mắc các bệnh mãn tính.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Giữ ấm cơ thể: Một trong những biện pháp phòng ngừa đơn giản và hiệu quả nhất là luôn giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ, ngực và chân tay. Khi ra ngoài vào những ngày đông lạnh, hãy mặc nhiều lớp áo để tạo lớp cách nhiệt, sử dụng khăn quàng cổ, mũ và găng tay để ngăn không khí lạnh tấn công vào cơ thể.
Tránh tiếp xúc với không khí lạnh: Không nên ra ngoài trong thời tiết quá lạnh, đặc biệt là vào sáng sớm hoặc đêm muộn khi nhiệt độ thường thấp nhất. Nếu bắt buộc phải ra ngoài, nên sử dụng khẩu trang hoặc khăn che mũi miệng để giữ ấm đường hô hấp và tránh hít phải không khí lạnh trực tiếp.
Tiêm vaccine: Đối với viêm phổi, vaccine phòng phế cầu (Pneumococcal vaccine) là biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là đối với người lớn tuổi, trẻ nhỏ, và những người có hệ miễn dịch yếu. Vaccine giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiều chủng vi khuẩn gây viêm phổi, từ đó giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh nặng.
Tăng cường hệ miễn dịch: Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là vitamin C và các khoáng chất, giúp cơ thể tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Thói quen sống lành mạnh như tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, và tránh căng thẳng cũng giúp cải thiện hệ miễn dịch.
- Điều trị:
Điều trị viêm phế quản: Viêm phế quản cấp tính thường có thể tự khỏi sau một vài tuần với điều trị triệu chứng. Uống nhiều nước ấm giúp làm loãng đờm và giảm tình trạng tắc nghẽn đường hô hấp. Các loại thuốc ho, giảm đau hoặc hạ sốt không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm triệu chứng. Trong trường hợp viêm phế quản mạn tính, người bệnh có thể cần sử dụng thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroids để làm giảm viêm và giúp đường hô hấp thông thoáng hơn.
Điều trị viêm phổi: Đối với viêm phổi do vi khuẩn, bác sĩ thường sẽ kê đơn kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Quá trình điều trị thường kéo dài từ 7-14 ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và phản ứng của cơ thể với thuốc. Đối với viêm phổi do virus, điều trị chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ, bao gồm nghỉ ngơi, uống nhiều nước và sử dụng các thuốc hạ sốt, giảm đau.
Theo dõi và điều trị kịp thời: Với cả hai bệnh, nếu tình trạng ho, khó thở, hoặc sốt không giảm sau một vài ngày, hoặc có dấu hiệu chuyển biến nặng, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc sử dụng kháng sinh hoặc thuốc giãn phế quản cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
3. Hen suyễn
Nguyên nhân:
Mùa đông với thời tiết lạnh giá và khô hanh là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến bệnh hen suyễn dễ bùng phát. Đối với những người mắc bệnh hen suyễn, không khí lạnh gây kích ứng mạnh cho đường hô hấp, làm co thắt các đường dẫn khí trong phổi và khiến việc hít thở trở nên khó khăn hơn. Hệ hô hấp của bệnh nhân hen suyễn vốn đã nhạy cảm, và khi tiếp xúc với không khí lạnh, các lớp niêm mạc trong đường thở bị khô, gây viêm nhiễm và kích thích các cơn hen.
Không khí lạnh không chỉ là nguyên nhân chính mà còn là yếu tố làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh hen suyễn. Khi hít phải không khí lạnh, các cơ xung quanh đường thở có thể co thắt lại, gây tắc nghẽn dòng không khí và dẫn đến khó thở. Đặc biệt, những người mắc hen suyễn thường gặp tình trạng này vào buổi sáng sớm hoặc tối muộn, khi nhiệt độ xuống thấp nhất.
Ngoài ra, mùa đông cũng đi kèm với sự gia tăng các yếu tố gây dị ứng như nấm mốc, lông thú cưng, phấn hoa và bụi bẩn trong nhà do môi trường kín gió. Những yếu tố này có thể làm khởi phát cơn hen ở những người đã có sẵn tiền sử bệnh.
Triệu chứng:
Bệnh nhân hen suyễn khi gặp các tác nhân kích thích trong mùa đông sẽ dễ dàng bị kích hoạt các cơn hen cấp tính. Triệu chứng phổ biến nhất là khó thở với cảm giác thở gấp, không đủ hơi. Cơn khó thở có thể kéo dài từ vài phút đến hàng giờ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Ho khan: Đặc biệt, cơn ho thường xuất hiện vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với không khí lạnh. Ho khan kéo dài không có đờm là triệu chứng thường gặp trong những đợt hen cấp tính.
Tiếng rít trong phổi: Khi cơn hen bùng phát, bạn có thể nghe thấy âm thanh rít, giống như tiếng huýt sáo khi thở ra. Đây là dấu hiệu cho thấy các đường dẫn khí bị hẹp và không khí khó lưu thông qua phổi.
Nặng ngực: Nhiều người bệnh cảm thấy tức ngực, nặng ngực hoặc thậm chí có cảm giác đau ngực khi hít thở sâu, nhất là khi cơn hen suyễn nghiêm trọng.
Mệt mỏi và lo âu: Cơn hen kéo dài có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, lo âu và căng thẳng, đặc biệt khi họ không thể hít thở bình thường. Trong những trường hợp nghiêm trọng, cơn hen suyễn có thể dẫn đến thiếu oxy trong máu, gây nguy hiểm cho tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Giữ ấm cơ thể và đường hô hấp: Đối với những người mắc hen suyễn, việc giữ ấm là vô cùng quan trọng. Khi ra ngoài trong thời tiết lạnh, luôn đeo khẩu trang hoặc khăn che mặt để bảo vệ đường hô hấp khỏi không khí lạnh và khô. Ngoài ra, việc đeo khẩu trang cũng giúp ngăn chặn các yếu tố gây dị ứng như bụi, phấn hoa và lông thú.
Tránh tiếp xúc với các yếu tố kích thích: Những yếu tố như nấm mốc, khói thuốc lá, mùi hóa chất và phấn hoa có thể làm tình trạng bệnh hen trở nên nghiêm trọng hơn. Đặc biệt trong mùa đông, khi nhà cửa thường đóng kín và hệ thống thông gió hạn chế, cần giữ cho môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát và tránh những tác nhân gây dị ứng. Sử dụng máy lọc không khí có thể giúp giảm thiểu bụi bẩn và chất gây dị ứng trong nhà.
Duy trì sức khỏe hô hấp: Tăng cường sức đề kháng thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất để cải thiện hệ miễn dịch và giúp phổi khỏe mạnh. Tập thể dục nhẹ nhàng trong môi trường ấm áp cũng là cách giúp tăng cường khả năng chịu đựng của phổi.
- Điều trị:
Sử dụng thuốc theo chỉ định: Đối với những người mắc hen suyễn, việc tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ là rất quan trọng. Thuốc giãn phế quản (bronchodilators) thường được sử dụng để làm giãn các cơ xung quanh đường thở, giúp thông thoáng đường thở và giảm các triệu chứng khó thở. Bệnh nhân cần mang theo thuốc giãn phế quản dạng hít (inhalers) để sử dụng ngay khi có dấu hiệu của cơn hen.
Dùng corticosteroid: Trong trường hợp bệnh hen suyễn trở nặng hoặc có dấu hiệu bùng phát thường xuyên, bác sĩ có thể kê thêm corticosteroid để giảm viêm và sưng trong đường hô hấp. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cần theo chỉ định chặt chẽ từ bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
Chăm sóc y tế khi cần thiết: Nếu cơn hen không thể kiểm soát bằng các biện pháp thông thường, người bệnh cần đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu. Trong những trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể sử dụng các biện pháp mạnh hơn như thở oxy, hoặc dùng thuốc giãn phế quản đường tĩnh mạch.
4. Viêm họng
Nguyên nhân:
Viêm họng là một bệnh rất phổ biến trong mùa đông, khi nhiệt độ giảm sâu và không khí trở nên khô hanh. Lớp niêm mạc bảo vệ ở cổ họng trở nên mỏng và dễ bị tổn thương hơn trong điều kiện lạnh và khô, dẫn đến viêm nhiễm và kích ứng. Thói quen hít thở không khí lạnh qua miệng, uống nước lạnh, hoặc không giữ ấm cổ khi ra ngoài cũng làm tăng nguy cơ mắc viêm họng.
Ngoài ra, trong mùa đông, việc di chuyển giữa các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, như từ không gian ấm áp trong nhà ra ngoài trời lạnh, có thể làm cho cổ họng không kịp thích nghi, gây ra tình trạng khô rát và viêm nhiễm. Cảm lạnh và cúm cũng là những nguyên nhân chính gây viêm họng, khi virus xâm nhập và tấn công đường hô hấp.
Triệu chứng:
Đau rát họng: Triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của viêm họng là cảm giác đau rát khi nuốt, nói chuyện hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi. Người bệnh có thể cảm thấy cổ họng khô, nóng và khó chịu, đặc biệt là vào buổi sáng sớm khi vừa thức dậy.
Ho khan: Viêm họng thường kèm theo ho khan, không có đờm. Các cơn ho kéo dài và có thể gây đau tức ngực.
Khó nuốt: Khi bị viêm họng, người bệnh thường cảm thấy khó nuốt thức ăn, nước uống hoặc thậm chí là nuốt nước bọt. Viêm nhiễm khiến cổ họng trở nên sưng tấy và đau đớn khi có bất kỳ sự cọ xát nào.
Sốt nhẹ: Trong một số trường hợp, viêm họng có thể kèm theo sốt nhẹ, cơ thể mệt mỏi và ớn lạnh. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng với tình trạng viêm nhiễm.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Giữ ấm vùng cổ: Để ngăn ngừa viêm họng trong mùa đông, việc giữ ấm cổ là rất quan trọng. Khi ra ngoài, bạn nên sử dụng khăn quàng để bảo vệ vùng cổ khỏi tác động của không khí lạnh và gió.
Tránh uống nước lạnh: Dù trong mùa đông hay bất cứ thời điểm nào, việc uống nước quá lạnh đều có thể gây kích ứng cổ họng và dẫn đến viêm nhiễm. Nên uống nước ấm hoặc nước ở nhiệt độ phòng để giữ ấm cho cổ họng.
Tăng cường sức đề kháng: Uống nhiều nước ấm, bổ sung vitamin C và các dưỡng chất cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch. Tránh tiếp xúc với các nguồn gây bệnh như khói thuốc lá, bụi bẩn, và giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt để ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và virus.
- Điều trị:
Sử dụng các loại trà thảo dược: Trà gừng, trà chanh mật ong, hoặc trà hoa cúc là những loại thức uống giúp làm dịu cổ họng và giảm triệu chứng viêm họng hiệu quả. Gừng có đặc tính chống viêm tự nhiên, trong khi mật ong có khả năng kháng khuẩn, giúp làm lành các tổn thương trong cổ họng.
Súc miệng bằng nước muối ấm: Đây là phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc giảm viêm và đau rát họng. Nước muối có tác dụng khử trùng, giúp loại bỏ vi khuẩn và làm sạch cổ họng.
5. Viêm da (Chàm, Da khô nứt nẻ)
Nguyên nhân:
Mùa đông mang theo những đợt không khí khô và lạnh, làm da mất đi độ ẩm tự nhiên. Không khí mùa đông thường chứa ít độ ẩm hơn mùa hè, khiến da dễ bị mất nước, khô ráp và tổn thương. Khi nhiệt độ giảm, da không thể tự sản sinh và giữ lại đủ lượng dầu tự nhiên để bảo vệ khỏi tác động của môi trường. Điều này khiến da trở nên dễ bị tổn thương hơn, nhất là đối với những người có làn da nhạy cảm.
Ngoài ra, việc sử dụng nước nóng để tắm hoặc rửa mặt thường xuyên trong mùa đông cũng là nguyên nhân quan trọng làm da mất đi lớp dầu tự nhiên, khiến da trở nên khô và dễ bong tróc. Nước nóng có thể làm giãn nở lỗ chân lông, nhưng lại lấy đi lớp dầu bảo vệ da, khiến da càng trở nên nhạy cảm hơn trước tác động của thời tiết khô lạnh.
Những người có tiền sử mắc chàm (eczema) hoặc các bệnh viêm da dị ứng thường phải đối mặt với tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn trong mùa đông. Da khô, nứt nẻ không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến viêm nhiễm, khi các vết nứt tạo điều kiện cho vi khuẩn và các chất gây kích ứng xâm nhập.
Triệu chứng:
Tình trạng viêm da vào mùa đông thường bắt đầu với cảm giác khô ráp trên da, đặc biệt là ở những khu vực nhạy cảm như mặt, bàn tay, khuỷu tay, và đầu gối. Làn da không còn mềm mịn như bình thường mà trở nên cứng, thô và dễ bong tróc.
Ngứa: Da khô thường kèm theo triệu chứng ngứa ngáy, từ ngứa nhẹ cho đến ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sau khi tiếp xúc với không khí lạnh. Việc gãi ngứa có thể làm tổn thương da, tạo ra các vết xước, gây nhiễm trùng và làm cho tình trạng viêm da thêm trầm trọng.
Đỏ và nứt nẻ: Khi da bị khô nghiêm trọng, các vết nứt nẻ xuất hiện, nhất là trên các ngón tay, bàn tay, hoặc gót chân. Những vết nứt này có thể gây đau rát và thậm chí chảy máu, nếu không được chăm sóc kịp thời.
Phát triển thành chàm: Nếu da bị viêm và không được điều trị kịp thời, tình trạng khô da có thể dẫn đến chàm hoặc các bệnh viêm da dị ứng khác. Các mảng da đỏ, dày và bong tróc có thể xuất hiện, khiến da trở nên nhạy cảm và dễ bị nhiễm trùng.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Sử dụng kem dưỡng ẩm: Dưỡng ẩm là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để bảo vệ da khỏi tác động của mùa đông. Sử dụng kem dưỡng ẩm chứa thành phần tự nhiên như lô hội, bơ hạt mỡ hoặc dầu dừa có thể giúp da giữ được độ ẩm cần thiết mà không gây kích ứng. Hãy thoa kem dưỡng ngay sau khi tắm, khi da vẫn còn ẩm để tối đa hóa khả năng thẩm thấu của sản phẩm.
Tránh tắm nước nóng: Dù tắm nước nóng mang lại cảm giác ấm áp dễ chịu trong mùa đông, nhưng nó cũng là nguyên nhân chính làm da mất đi lớp dầu bảo vệ tự nhiên. Nên tắm nước ấm vừa phải và hạn chế thời gian tắm để tránh làm da bị khô hơn. Sau khi tắm, hãy lau khô nhẹ nhàng và thoa ngay kem dưỡng ẩm để bảo vệ da.
Duy trì độ ẩm trong không gian sống: Không khí trong nhà vào mùa đông thường khô do hệ thống sưởi hoạt động. Sử dụng máy phun sương để tăng độ ẩm trong không khí sẽ giúp giữ cho làn da không bị khô và giảm thiểu các vấn đề về viêm da.
- Điều trị:
Dưỡng ẩm liên tục: Khi đã mắc viêm da hoặc da khô nứt nẻ, việc dưỡng ẩm thường xuyên là cần thiết. Hãy chọn những loại kem dưỡng đặc trị dành riêng cho da khô hoặc chàm, có chứa các thành phần như ceramides, acid hyaluronic và glycerin để cung cấp độ ẩm sâu và tái tạo lớp màng bảo vệ da.
Sử dụng thuốc bôi nếu cần thiết: Trong trường hợp bệnh trở nặng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc bôi corticosteroid để giảm viêm và ngứa. Tuy nhiên, loại thuốc này chỉ nên sử dụng dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ như mỏng da hoặc mất sắc tố.
Tránh cào gãi vùng da bị viêm: Dù ngứa rất khó chịu, việc gãi không chỉ làm tổn thương da mà còn có thể gây nhiễm trùng. Hãy giữ vùng da khô sạch sẽ và thoa kem dưỡng ẩm thường xuyên để giảm ngứa.
6. Đau khớp
Nguyên nhân:
Thời tiết lạnh có tác động mạnh mẽ đến hệ thống xương khớp, đặc biệt là đối với những người già hoặc những người có tiền sử viêm khớp. Khi nhiệt độ giảm, các mạch máu xung quanh khớp có xu hướng co lại, làm giảm lưu thông máu đến các khớp và mô. Việc này dẫn đến tình trạng cứng khớp, thiếu linh hoạt và gây đau nhức, nhất là vào buổi sáng khi cơ thể chưa được vận động đủ để làm nóng các khớp.
Trong mùa đông, những người mắc bệnh viêm khớp thường gặp phải tình trạng gia tăng cơn đau và khó khăn hơn trong việc vận động. Ngoài ra, những thay đổi về áp suất khí quyển trong mùa đông cũng có thể tác động đến mô và dịch khớp, gây ra sự căng thẳng trong các khớp xương.
Triệu chứng:
Đau nhức khớp: Cơn đau thường xuất hiện ở các khớp lớn như khớp gối, khớp háng, hoặc khớp vai, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc khi thời tiết chuyển lạnh. Cơn đau có thể diễn ra liên tục hoặc chỉ xuất hiện khi vận động.
Cứng khớp: Khớp thường trở nên cứng đơ vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi lâu. Người bệnh có thể cảm thấy khó khăn khi di chuyển, đứng lên ngồi xuống hoặc thậm chí là đi lại.Sưng đỏ: Trong một số trường hợp, các khớp bị sưng và đỏ, cho thấy tình trạng viêm nhiễm và tăng cường lưu trữ dịch trong khớp.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Giữ ấm cơ thể và các khớp: Việc giữ ấm, đặc biệt là các khớp, là biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa đau khớp trong mùa đông. Sử dụng quần áo giữ nhiệt, bao tay, bọc khớp gối và các thiết bị giữ ấm khác để bảo vệ các khớp khỏi nhiệt độ lạnh.
Tập thể dục nhẹ nhàng: Duy trì vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc các bài tập giãn cơ để tăng cường sự linh hoạt của các khớp và cải thiện tuần hoàn máu. Hoạt động đều đặn sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng cứng khớp và giảm đau nhức.
- Điều trị:
Sử dụng thuốc giảm đau: Trong những trường hợp cơn đau trở nên nghiêm trọng, các loại thuốc giảm đau hoặc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc naproxen có thể được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để giảm viêm và đau.
Vật lý trị liệu: Nếu cơn đau kéo dài và ảnh hưởng đến khả năng vận động, vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện tình trạng. Các bài tập giãn cơ, xoa bóp khớp, và điều trị nhiệt có thể giúp giảm đau và cải thiện sự linh hoạt của các khớp.
Chườm ấm: Chườm ấm lên các khớp bị đau có thể giúp làm giảm triệu chứng, tăng cường lưu thông máu và làm dịu cơn đau.
7. Bệnh tim mạch
Nguyên nhân:
Thời tiết lạnh ảnh hưởng mạnh đến hệ tim mạch, đặc biệt là những người cao tuổi và những người đã có tiền sử mắc bệnh tim. Khi trời lạnh, cơ thể phản ứng bằng cách co mạch máu để giữ nhiệt. Sự co thắt của mạch máu khiến huyết áp tăng cao đột ngột, gây thêm áp lực lên tim để bơm máu đi khắp cơ thể. Nhịp tim cũng tăng lên để đối phó với nhu cầu oxy tăng cao, nhưng điều này lại dễ dẫn đến tình trạng quá tải cho tim, đặc biệt là ở những người đã có các vấn đề về mạch vành hoặc huyết áp cao.
Mùa đông cũng làm tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông, do khả năng đông máu tăng lên trong thời tiết lạnh. Điều này có thể dẫn đến các tình trạng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc tắc nghẽn mạch máu. Người cao tuổi và những người mắc các bệnh lý như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, hoặc suy tim có nguy cơ đặc biệt cao trong mùa lạnh.
Ngoài ra, việc ít vận động trong mùa đông do ngại ra ngoài cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Lười vận động làm giảm lưu thông máu, tăng nguy cơ tích tụ cholesterol và mỡ trong máu, dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm về tim mạch.
Triệu chứng:
Triệu chứng của bệnh tim mạch trong mùa đông có thể xuất hiện bất ngờ và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Một trong những dấu hiệu quan trọng cần chú ý là đau thắt ngực – một cảm giác như bị bóp chặt hoặc đè nặng ở ngực. Cơn đau này thường lan ra cổ, vai, cánh tay, và thậm chí là hàm.
Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến khi tim không bơm đủ máu và oxy đến các cơ quan trong cơ thể. Người bệnh có thể cảm thấy khó thở, thở gấp, hoặc cảm giác không đủ không khí khi thở.
Chóng mặt và hoa mắt: Khi tim không thể cung cấp đủ máu đến não, người bệnh có thể gặp phải hiện tượng chóng mặt, mất thăng bằng hoặc thậm chí ngất xỉu.
Nhịp tim bất thường: Tim có thể đập nhanh hơn hoặc chậm lại một cách bất thường, gây ra cảm giác hồi hộp, lo lắng hoặc cảm giác như tim bỏ qua nhịp.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Giữ ấm cơ thể: Điều quan trọng hàng đầu là giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng ngực, cổ và tay chân, vì các bộ phận này dễ bị lạnh và làm tăng nguy cơ co mạch. Khi ra ngoài, hãy mặc đủ ấm, sử dụng khăn quàng cổ, găng tay và mũ để bảo vệ khỏi không khí lạnh.
Tránh ra ngoài khi nhiệt độ quá thấp: Nếu không cần thiết, hãy tránh ra ngoài vào những ngày trời lạnh khắc nghiệt, đặc biệt vào buổi sáng sớm hoặc tối muộn, khi nhiệt độ thường thấp nhất.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Những người có tiền sử bệnh tim mạch cần duy trì việc kiểm tra huyết áp và cholesterol thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Việc này giúp điều chỉnh thuốc và liệu pháp điều trị phù hợp để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
- Điều trị:
Tuân thủ phác đồ điều trị: Đối với những người đã có bệnh lý về tim mạch, cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định của bác sĩ về việc dùng thuốc. Các loại thuốc hạ huyết áp, giãn mạch hoặc thuốc chống đông máu cần được duy trì đều đặn.
Chế độ ăn lành mạnh: Tăng cường chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, chất xơ, và hạn chế đồ ăn nhiều muối, mỡ bão hòa để giảm nguy cơ tăng huyết áp và mỡ trong máu. Các loại cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu cũng giúp bảo vệ tim mạch hiệu quả.
Hoạt động thể chất đều đặn: Dù mùa đông thường khiến mọi người lười vận động, nhưng việc duy trì các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ trong nhà, tập yoga hoặc giãn cơ sẽ giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường sức khỏe tim mạch.
8. Hạ thân nhiệt
Nguyên nhân:
Hạ thân nhiệt xảy ra khi cơ thể không thể duy trì nhiệt độ cơ thể bình thường (khoảng 36,5-37°C) do tiếp xúc lâu dài với môi trường lạnh. Trong điều kiện nhiệt độ thấp, cơ thể mất nhiệt nhanh chóng qua da và hô hấp. Nếu không được bảo vệ hoặc giữ ấm kịp thời, nhiệt độ cơ thể sẽ giảm xuống dưới mức an toàn, gây ra tình trạng hạ thân nhiệt.
Cơ chế tự bảo vệ của cơ thể trong môi trường lạnh là co mạch và rung rẩy để tạo nhiệt. Tuy nhiên, nếu cơ thể không được giữ ấm đầy đủ, quá trình này không đủ để chống lại việc mất nhiệt. Thời gian tiếp xúc với môi trường lạnh kéo dài càng tăng nguy cơ hạ thân nhiệt.
Những người có nguy cơ cao bị hạ thân nhiệt bao gồm người cao tuổi, trẻ em, người mắc bệnh tim mạch, người sử dụng rượu hoặc người vô gia cư. Đặc biệt, việc mặc quần áo không đủ ấm, bị ướt hoặc bị ngâm nước lạnh trong thời gian dài sẽ làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt.
Triệu chứng:
Khi thân nhiệt giảm dưới mức bình thường, cơ thể sẽ bắt đầu biểu hiện các triệu chứng rõ ràng, từ run rẩy nhẹ đến mất ý thức. Các triệu chứng của hạ thân nhiệt thường phát triển theo từng giai đoạn.
Giai đoạn nhẹ: Cơ thể sẽ bắt đầu run rẩy liên tục, đây là cách tự nhiên để tạo ra nhiệt. Da trở nên tái xanh và cảm giác tê lạnh ở các chi. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, lơ mơ và khó tập trung.
Giai đoạn trung bình: Khi thân nhiệt tiếp tục giảm, người bệnh sẽ bắt đầu rung lắc không kiểm soát và có biểu hiện mất thăng bằng, khó nói chuyện hoặc thậm chí lơ đễnh, không thể phản ứng đúng cách với môi trường xung quanh. Da chuyển sang màu xanh tái, có thể thấy nhịp tim và hô hấp chậm lại.
Giai đoạn nặng: Ở giai đoạn nghiêm trọng, người bệnh có thể mất ý thức, ngừng run rẩy và nhiệt độ cơ thể có thể giảm xuống mức nguy hiểm. Tình trạng này cần cấp cứu ngay lập tức vì các cơ quan quan trọng như tim và phổi có thể ngừng hoạt động.
Phòng ngừa và điều trị:
- Phòng ngừa:
Mặc quần áo đủ ấm: Khi ra ngoài trời lạnh, luôn mặc nhiều lớp quần áo để giữ ấm cho cơ thể. Lớp quần áo bên trong nên là chất liệu giữ nhiệt, lớp ngoài nên có khả năng chống gió và nước. Đặc biệt, phải bảo vệ đầu, cổ, tay và chân, những khu vực cơ thể dễ mất nhiệt.
Giữ khô ráo: Nước làm mất nhiệt cơ thể nhanh hơn nhiều so với không khí. Vì vậy, việc giữ quần áo khô ráo và tránh bị ướt là rất quan trọng. Nếu bị ướt, cần thay quần áo khô ngay lập tức để tránh tình trạng hạ thân nhiệt.
Hạn chế ra ngoài khi quá lạnh: Tránh ra ngoài trời khi nhiệt độ quá thấp, đặc biệt là trong những ngày có gió mạnh hoặc mưa tuyết.
- Điều trị:
Chuyển người bệnh vào nơi ấm áp: Ngay khi phát hiện dấu hiệu của hạ thân nhiệt, cần đưa người bệnh vào nơi ấm áp càng sớm càng tốt. Đưa họ ra khỏi môi trường lạnh và cởi bỏ quần áo ướt nếu có.
Sử dụng quần áo ấm và chăn: Đắp chăn dày, quần áo khô và ấm lên người bệnh để giúp giữ nhiệt. Nếu có sẵn, có thể sử dụng túi sưởi hoặc chăn điện để làm ấm cơ thể từ từ. Tuy nhiên, tránh tiếp xúc trực tiếp với các nguồn nhiệt mạnh như lửa hoặc nước nóng vì có thể gây bỏng da.
Uống nước ấm: Nếu người bệnh còn tỉnh táo, hãy cho họ uống nước ấm hoặc các loại thức uống nóng để tăng nhiệt độ cơ thể từ bên trong. Tránh đồ uống có cồn vì chúng làm giảm khả năng điều tiết nhiệt độ của cơ thể.
Gọi cấp cứu ngay lập tức: Nếu người bệnh có biểu hiện mất ý thức, ngừng thở, hoặc không có phản ứng, cần gọi cấp cứu y tế ngay lập tức. Trong khi chờ đợi, tiếp tục duy trì việc giữ ấm cơ thể và thực hiện hô hấp nhân tạo nếu cần.
9. Cách Phòng Tránh Các Bệnh Mùa Đông
Giữ ấm cơ thể:
Trong mùa đông, việc giữ ấm cơ thể là ưu tiên hàng đầu để phòng tránh các bệnh liên quan đến thời tiết lạnh. Cần lựa chọn trang phục dày và mặc nhiều lớp để giữ nhiệt. Hãy chú ý chọn những loại vải có khả năng cách nhiệt tốt như len, bông, hoặc sợi tổng hợp, giúp tạo ra một lớp đệm không khí ấm giữa cơ thể và môi trường lạnh.
Khi ra ngoài, đừng quên đeo găng tay, mũ len, và khăn quàng cổ để bảo vệ các bộ phận dễ mất nhiệt như đầu, tai, cổ và tay. Đôi chân cũng rất quan trọng, hãy chọn giày ấm và chống nước để tránh nhiễm lạnh khi đi ra ngoài. Vào ban đêm, nhiệt độ thường xuống rất thấp, vì vậy hãy sử dụng chăn ấm hoặc chăn điện để giữ ấm khi ngủ.
Trong nhà, nếu sử dụng các thiết bị sưởi ấm, hãy đảm bảo chúng được sử dụng an toàn và đặt ở nơi thông thoáng, tránh xa các vật liệu dễ cháy. Hãy sử dụng máy sưởi dầu, lò sưởi điện hoặc máy sưởi hồng ngoại để giữ nhiệt độ trong nhà ở mức ổn định, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt:
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng của cơ thể để đối phó với bệnh tật trong mùa đông. Hãy bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C, kẽm và các chất chống oxy hóa để tăng cường hệ miễn dịch. Các loại thực phẩm như cam, quýt, kiwi, ớt chuông, và rau lá xanh là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời. Hải sản, hạt bí, hạt hướng dương, và thịt bò là những thực phẩm giàu kẽm, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
Đồng thời, cần uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho cơ thể và hỗ trợ quá trình thải độc. Tuy nhiên, trong mùa đông, nhiều người thường uống ít nước vì cảm giác không khát, điều này không tốt cho sức khỏe. Hãy uống nước ấm thay vì nước lạnh để tránh làm cơ thể mất nhiệt và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Ngoài ra, ưu tiên ăn các món ăn ấm nóng như canh, súp, cháo để giúp cơ thể duy trì nhiệt độ. Tránh tiêu thụ đồ uống lạnh, đặc biệt là trong những ngày lạnh giá, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến hệ hô hấp và tiêu hóa.
Giữ vệ sinh và độ ẩm:
Việc giữ vệ sinh cá nhân và không gian sống là một phần quan trọng trong phòng tránh các bệnh mùa đông, đặc biệt là các bệnh nhiễm khuẩn và virus lây truyền qua đường hô hấp. Hãy thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng hoặc trước khi ăn. Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là ở những nơi đông người, để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh từ người khác.
Trong nhà, mùa đông thường khiến không khí trở nên khô hanh, đặc biệt là khi sử dụng các thiết bị sưởi ấm. Để tránh tình trạng da khô và các bệnh về đường hô hấp, hãy duy trì độ ẩm không khí trong phòng ở mức 40-60% bằng cách sử dụng máy phun sương hoặc đặt một chậu nước nhỏ trong phòng. Điều này không chỉ giúp giữ ẩm cho da, mà còn giảm thiểu tình trạng viêm mũi, viêm họng, và khô mắt.
Tiêm phòng:
Một biện pháp phòng tránh hiệu quả các bệnh mùa đông là tiêm vaccine. Đặc biệt, hãy đảm bảo bạn đã tiêm phòng các loại vaccine như vaccine cúm mùa và vaccine phòng các bệnh đường hô hấp khác như viêm phổi hoặc phế cầu. Cúm là một bệnh phổ biến và dễ lây lan trong mùa đông, đặc biệt đối với những người có hệ miễn dịch yếu, trẻ nhỏ và người cao tuổi. Việc tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng nếu chẳng may bị nhiễm.
Ngoài ra, đối với những người có nguy cơ cao hoặc đã mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, bệnh phổi mãn tính, hoặc tiểu đường, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và tiêm các loại vaccine phù hợp theo chỉ định của bác sĩ là điều rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe trong mùa lạnh.
Bằng cách tuân thủ các biện pháp phòng tránh này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mùa đông và giữ cho cơ thể luôn khỏe mạnh.
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, đặc biệt trong những ngày mùa đông lạnh giá. Việc hiểu rõ các bệnh thường gặp, áp dụng những biện pháp phòng ngừa hợp lý không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh mà còn mang lại sự an tâm, vui tươi để tận hưởng trọn vẹn mùa đông. Hãy luôn giữ ấm, ăn uống đầy đủ dưỡng chất và đừng quên theo dõi sức khỏe định kỳ, bởi sự chuẩn bị kỹ lưỡng hôm nay sẽ là lá chắn vững chắc giúp bạn vượt qua mùa đông một cách khỏe mạnh và an toàn.