CHỦ NHẬT, NGÀY 08 THÁNG 09 NĂM 2024 06:20

Bí ẩn đằng sau những ca tử vong do bạch hầu: Điều gì khiến căn bệnh này trở nên nguy hiểm?

Bệnh bạch hầu, hay còn gọi là Diphtheria, là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh đặc trưng bởi sự hình thành giả mạc dày, dai, màu trắng ngà ở các vị trí như vòm họng, mũi, tuyến hạnh nhân và thanh quản. Không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đường hô hấp, bạch hầu còn có thể lan rộng đến da và các màng nhầy khác như kết mạc mắt, bộ phận sinh dục.

Nguy hiểm hơn, vi khuẩn bạch hầu sản sinh ra ngoại độc tố gây suy hô hấp, suy tuần hoàn, liệt màn khẩu cái, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng nặng nề khác như viêm cơ tim, viêm dây thần kinh ngoại biên cũng có thể xảy ra, để lại di chứng lâu dài cho người bệnh.

Mặc dù đã có vắc xin phòng ngừa, bạch hầu vẫn là một mối đe dọa tiềm ẩn, đặc biệt tại những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn trên 40 tuổi, người có hệ miễn dịch suy yếu, sống trong môi trường đông đúc, mất vệ sinh là những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh.

Nguyên nhân và phân loại bệnh bạch hầu

Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tồn tại dưới 3 dạng: Gravis, Mitis và Intermedius. Chỉ những chủng vi khuẩn mang gen mã hóa độc tố mới gây ra bệnh bạch hầu nghiêm trọng. Độc tố này không chỉ phá hủy mô tại chỗ tạo thành giả mạc mà còn xâm nhập vào máu, gây tổn thương các cơ quan nội tạng, dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

Bệnh bạch hầu được phân loại thành hai dạng chính:

Bạch hầu cổ điển: Tác động lên đường hô hấp trên, bao gồm bạch hầu họng, mũi, thanh quản và bạch hầu ác tính. Mỗi dạng có những biểu hiện và mức độ nguy hiểm khác nhau.

Bạch hầu ngoài da: Ít phổ biến hơn, gây phát ban, loét hoặc mụn nước trên da.

Triệu chứng và biến chứng của bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu thường khởi phát với các triệu chứng nhẹ và không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp thông thường khác. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Triệu chứng ban đầu:

- Sốt nhẹ: Thường dưới 38 độ C, có thể kèm theo ớn lạnh.

- Ho: Ho khan hoặc ho có đờm, tiếng ho thường khàn đặc.Đau họng: Cảm giác đau rát họng, đặc biệt khi nuốt.

- Khàn tiếng: Giọng nói thay đổi, trở nên khàn hoặc mất tiếng.

- Chán ăn, mệt mỏi: Người bệnh cảm thấy khó chịu, chán ăn và luôn trong tình trạng mệt mỏi.

Triệu chứng đặc trưng:

- Giả mạc: Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh bạch hầu. Giả mạc là một lớp màng dày, dai, màu trắng ngà hoặc xám, bám chặt vào niêm mạc họng, amidan, thanh quản hoặc mũi. Giả mạc dễ chảy máu khi bị bóc tách và có thể gây tắc nghẽn đường thở nếu phát triển quá mức.

- Sưng hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to và đau.

Biến chứng của bạch hầu rất đa dạng và nghiêm trọng, có thể kể đến:

- Tắc nghẽn đường thở: Giả mạc phát triển quá mức ở thanh quản có thể gây khó thở, suy hô hấp và thậm chí tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.

- Viêm cơ tim: Độc tố của vi khuẩn bạch hầu có thể tấn công cơ tim, gây viêm cơ tim, suy tim và rối loạn nhịp tim.

- Tổn thương thần kinh: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương các dây thần kinh, dẫn đến liệt màn hầu, liệt cơ hoành, liệt chi, tê bì chân tay, khó nuốt, nói khó, thậm chí liệt toàn thân.

- Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn bạch hầu có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết, một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.

Chẩn đoán và điều trị bệnh bạch hầu

Chẩn đoán bạch hầu dựa trên các yếu tố:

- Triệu chứng lâm sàng: Sự xuất hiện của giả mạc là dấu hiệu quan trọng để nghi ngờ bạch hầu.

- Xét nghiệm vi khuẩn:

  • Soi tươi: Quan sát trực tiếp vi khuẩn bạch hầu dưới kính hiển vi.
  • Nhuộm Gram: Xác định vi khuẩn bạch hầu dựa trên đặc điểm bắt màu Gram dương.
  • Nuôi cấy vi khuẩn: Phân lập và xác định vi khuẩn bạch hầu từ mẫu bệnh phẩm.

- Xét nghiệm độc tố: Xác định độc tố bạch hầu trong mẫu bệnh phẩm bằng các phương pháp miễn dịch.

Điều trị:

Điều trị bạch hầu cần được tiến hành càng sớm càng tốt để ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ tử vong. Phác đồ điều trị bao gồm:

- Kháng độc tố bạch hầu (ADS): Đây là biện pháp quan trọng nhất để trung hòa độc tố của vi khuẩn bạch hầu. Cần tiêm ADS càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán bạch hầu.

- Kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu, ngăn ngừa lây lan và giảm nguy cơ biến chứng.

- Điều trị hỗ trợ: Bao gồm các biện pháp như thở oxy, hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng, điều trị suy tim, điều trị liệt và các biến chứng khác.

Phòng ngừa bệnh bạch hầu - Chìa khóa bảo vệ sức khỏe cộng đồng

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa bạch hầu hiệu quả nhất. Việt Nam đã đưa vắc xin bạch hầu vào chương trình tiêm chủng mở rộng, tuy nhiên, việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch vẫn cần được chú trọng, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ cao.

Bên cạnh tiêm vắc xin, việc duy trì vệ sinh cá nhân, môi trường sống cũng như cách ly người bệnh là những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây ra những biến chứng nặng nề và thậm chí tử vong. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa bệnh bằng cách tiêm vắc xin đầy đủ và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân, môi trường sống.

Bảo Ngọc

CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày
Báo dân sinh
Báo dân sinh
Báo dân sinh