THỨ SÁU, NGÀY 06 THÁNG 12 NĂM 2024 08:18

Triệu Chứng Bệnh Bạch Hầu: Từ Cảnh Báo Sớm Đến Đặc Trưng Từng Thể Bệnh

I. Triệu chứng ban đầu: Những dấu hiệu cảnh báo sớm

Sốt: Sốt là một trong những triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của bệnh bạch hầu. Thông thường, nhiệt độ cơ thể người bệnh sẽ tăng cao trên 38 độ C, thậm chí có thể lên đến 39-40 độ C trong những trường hợp nặng. Sốt thường đi kèm với cảm giác ớn lạnh, mệt mỏi, đau đầu và đau nhức toàn thân. Sốt do bạch hầu thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần.

Đau họng: Đau họng là một triệu chứng đặc trưng của bệnh bạch hầu, đặc biệt là ở thể bạch hầu họng. Cơn đau thường dữ dội, liên tục, tăng lên khi nuốt và có thể lan lên tai, gây khó chịu và ảnh hưởng đến khả năng ăn uống của người bệnh. Khi quan sát họng, bạn có thể thấy niêm mạc họng bị viêm đỏ, phù nề và xuất hiện các giả mạc màu trắng xám, bám chắc vào amidan, vòm họng và lưỡi gà. Giả mạc này là một đặc điểm quan trọng để phân biệt bạch hầu với các bệnh lý hô hấp khác.

Khó nuốt: Khó nuốt (dysphagia) là một triệu chứng thường gặp khác của bệnh bạch hầu, do đau họng và sự cản trở của giả mạc. Người bệnh có thể cảm thấy đau khi nuốt nước bọt, thức ăn hoặc khó nuốt hoàn toàn, dẫn đến giảm cảm giác ngon miệng, sụt cân và mất nước. Trong một số trường hợp nặng, khó nuốt có thể gây ra tình trạng nghẹn và tắc nghẽn đường thở, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.

Sưng hạch bạch huyết cổ: Sưng hạch bạch huyết cổ (lymphadenopathy) là một phản ứng của hệ miễn dịch trước sự xâm nhập của vi khuẩn bạch hầu. Các hạch bạch huyết ở cổ, đặc biệt là hạch dưới hàm và hạch góc hàm, thường sưng to, đau và có thể di động. Khi sờ vào, bạn có thể cảm nhận được các hạch này dưới da. Sưng hạch bạch huyết có thể là một dấu hiệu quan trọng để phân biệt bạch hầu với các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên khác.

Mệt mỏi và suy nhược: Người bệnh bạch hầu thường cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, chán ăn và mất ngủ. Tình trạng này có thể do sốt cao, đau họng, khó nuốt và tác động của độc tố bạch hầu lên cơ thể. Độc tố bạch hầu là một loại exotoxin mạnh, có thể gây tổn thương đến các cơ quan khác nhau như tim, thận, gan và hệ thần kinh, dẫn đến suy giảm chức năng và gây ra các triệu chứng toàn thân.

Triệu chứng đặc trưng của từng thể bệnh bạch hầu:

1. Bạch hầu họng:

Giả mạc: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của bạch hầu họng. Ban đầu, giả mạc có thể xuất hiện dưới dạng các mảng nhỏ, màu trắng xám, bám dính trên bề mặt amidan, vòm họng hoặc lưỡi gà. Theo thời gian, các mảng này lan rộng và dày lên, tạo thành một lớp màng dai, bao phủ toàn bộ khu vực nhiễm khuẩn. Giả mạc bạch hầu thường có màu trắng ngà hoặc xám, đôi khi có thể chuyển sang màu xanh hoặc đen do xuất huyết. Đặc biệt, giả mạc bạch hầu bám rất chắc vào niêm mạc, nếu cố gắng bóc tách sẽ gây chảy máu và làm tổn thương niêm mạc.

Hơi thở hôi: Sự phân hủy của giả mạc và sự phát triển của vi khuẩn bạch hầu tạo ra các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi, gây ra mùi hôi đặc trưng trong hơi thở của người bệnh.

Chảy máu cam: Độc tố bạch hầu không chỉ gây tổn thương niêm mạc họng mà còn làm tổn thương mạch máu ở niêm mạc mũi. Do đó, người bệnh bạch hầu họng có thể bị chảy máu cam tự nhiên hoặc khi hỉ mũi.

Khàn tiếng: Khi nhiễm trùng lan xuống thanh quản, giả mạc có thể hình thành trên dây thanh âm, gây ra tình trạng khàn tiếng, mất tiếng hoặc thay đổi giọng nói.

2. Bạch hầu thanh quản:

Khàn tiếng: Đây là triệu chứng ban đầu và thường tiến triển nặng dần, từ khàn tiếng nhẹ đến mất tiếng hoàn toàn.

Ho ông ổng: Giả mạc hình thành ở thanh quản gây kích thích và co thắt dây thanh âm, dẫn đến ho khan, ho ông ổng đặc trưng của bạch hầu thanh quản.

Khó thở: Giả mạc dày lên và lan rộng, gây hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở, khiến người bệnh cảm thấy khó thở, thở nhanh, thở rít và phải sử dụng các cơ hô hấp phụ để hỗ trợ thở.

Tím tái: Do thiếu oxy cung cấp cho các mô, người bệnh có thể bị tím tái ở môi, đầu ngón tay, ngón chân và các vùng da khác.

Co kéo cơ hô hấp phụ: Khi khó thở nặng, người bệnh phải huy động các cơ hô hấp phụ như cơ ức đòn chũm, cơ liên sườn để hỗ trợ thở, dẫn đến tình trạng co kéo các cơ này. Đây là một dấu hiệu nguy hiểm, cảnh báo tình trạng suy hô hấp cấp tính.

3. Bạch hầu mũi:

Chảy nước mũi: Người bệnh thường bị chảy nước mũi liên tục, có thể có màu trong suốt, vàng, xanh hoặc lẫn máu và mủ.

Nghẹt mũi: Giả mạc hình thành trong khoang mũi gây tắc nghẽn đường thở mũi, khiến người bệnh cảm thấy nghẹt mũi, khó thở qua mũi và phải thở bằng miệng.

Hôi mũi: Tương tự như bạch hầu họng, sự phân hủy của giả mạc và sự phát triển của vi khuẩn trong khoang mũi gây ra mùi hôi khó chịu.

Viêm da quanh mũi: Dịch tiết từ mũi chứa vi khuẩn và độc tố bạch hầu có thể gây kích ứng da quanh mũi, dẫn đến tình trạng viêm đỏ, nứt nẻ và đóng vảy.

4. Bạch hầu da:

Giả mạc: Giả mạc trên da thường xuất hiện ở các vị trí bị tổn thương như vết thương, vết loét, vết bỏng. Giả mạc này thường có màu xám hoặc đen, bám chắc vào da và khó bóc tách.

Viêm da xung quanh: Vùng da xung quanh giả mạc thường bị viêm đỏ, đau, sưng tấy và nóng.

Loét da: Giả mạc có thể tiến triển thành loét sâu, rộng và khó lành, gây đau đớn và tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát.

Các triệu chứng của bệnh bạch hầu có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng, độc lực của vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, sự xuất hiện của giả mạc là một dấu hiệu đặc trưng và quan trọng để nhận biết bệnh bạch hầu. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ bệnh bạch hầu, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.

bảo ngọc

CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày
Báo dân sinh
Báo dân sinh
Báo dân sinh