THỨ BA, NGÀY 17 THÁNG 09 NĂM 2024 01:46

Tổng quan toàn diện về bệnh bạch hầu: Từ nguyên nhân, triệu chứng đến phòng ngừa và điều trị

Bệnh bạch hầu, một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, đã từng là nỗi ám ảnh của nhân loại trong nhiều thế kỷ. Mặc dù đã có những tiến bộ vượt bậc trong y học hiện đại, bạch hầu vẫn là một mối đe dọa đáng kể, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện về bệnh bạch hầu, từ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng đến các phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

1. Định nghĩa:

Bệnh bạch hầu, còn được gọi là diphtheria trong tiếng Anh, là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Đặc trưng của bệnh là sự hình thành các giả mạc màu trắng xám, bám chắc vào niêm mạc hầu họng, thanh quản, mũi hoặc các vị trí khác trên cơ thể. Các giả mạc này không chỉ gây khó khăn trong việc nuốt và thở mà còn là nơi vi khuẩn sản sinh ra độc tố gây tổn thương nghiêm trọng đến tim, thận và hệ thần kinh.

2. Nguyên nhân gây bệnh:

Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae là thủ phạm chính gây ra bệnh bạch hầu. Tuy nhiên, không phải tất cả các chủng vi khuẩn này đều có khả năng sản sinh độc tố. Chỉ những chủng vi khuẩn mang gen tox+ mới có thể sản xuất ra độc tố bạch hầu, một loại exotoxin cực mạnh có khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong.

3. Các thể bệnh bạch hầu:

Bệnh bạch hầu có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là các thể bệnh bạch hầu thường gặp:

Bạch hầu họng: Là thể bệnh phổ biến nhất, chiếm tới 70-80% các trường hợp. Giả mạc thường xuất hiện ở amidan, vòm họng và lưỡi gà, gây sốt, đau họng, khó nuốt, sưng hạch cổ và đôi khi có thể gây khó thở.

Bạch hầu thanh quản: Thể bệnh này đặc biệt nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em. Giả mạc hình thành ở thanh quản gây khàn tiếng, khó thở, tiếng thở rít và có thể dẫn đến suy hô hấp cấp tính nếu không được điều trị kịp thời. 

Bạch hầu mũi: Thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bạch hầu mũi gây chảy nước mũi có máu, nghẹt mũi và đôi khi có thể lan xuống họng và thanh quản. 

Bạch hầu da: Thể bệnh này thường xuất hiện ở những người có vết thương hở hoặc vết loét trên da. Giả mạc hình thành trên da có thể gây đau, sưng và nhiễm trùng thứ phát. 

Bạch hầu các vị trí khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, bạch hầu có thể ảnh hưởng đến các vị trí khác như kết mạc mắt, bộ phận sinh dục, tai giữa và thậm chí các cơ quan nội tạng.

4. Đường lây truyền:

Bệnh bạch hầu lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn nhỏ chứa vi khuẩn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi họng của người bệnh hoặc qua tiếp xúc với các vật dụng bị nhiễm khuẩn.

5. Đối tượng dễ mắc bệnh:

Mặc dù bạch hầu có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 60 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc đã suy yếu. Những người chưa được tiêm phòng vắc xin bạch hầu, những người sống trong điều kiện vệ sinh kém, những người tiếp xúc gần với người bệnh cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

6. Triệu chứng của bệnh bạch hầu:

Triệu chứng của bệnh bạch hầu có thể khác nhau tùy thuộc vào thể bệnh và mức độ nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

- Sốt: Thường là sốt nhẹ đến vừa, khoảng 38-39 độ C.

- Đau họng: Cảm giác đau rát họng, đặc biệt khi nuốt.Khó nuốt: Do giả mạc hình thành ở họng và amidan.

- Sưng hạch bạch huyết cổ: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to và đau.

- Giả mạc: Hình thành các mảng trắng xám bám chắc vào niêm mạc họng, thanh quản, mũi hoặc da.

- Khàn tiếng: Đặc biệt ở thể bạch hầu thanh quản.

- Chảy nước mũi có máu: Thường gặp ở thể bạch hầu mũi.Khó thở: Do giả mạc gây tắc nghẽn đường thở.

- Mệt mỏi, suy nhược: Do độc tố bạch hầu gây tổn thương các cơ quan nội tạng.

7. Biến chứng của bệnh bạch hầu:

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh bạch hầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

- Viêm cơ tim: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương cơ tim, dẫn đến suy tim và rối loạn nhịp tim.

- Viêm đa dây thần kinh: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên, dẫn đến yếu cơ, liệt cơ và rối loạn cảm giác.

- Suy thận cấp: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận.

- Tắc nghẽn đường thở: Giả mạc bạch hầu có thể gây tắc nghẽn đường thở, đặc biệt ở thể bạch hầu thanh quản, dẫn đến suy hô hấp cấp tính.

8. Phòng ngừa bệnh bạch hầu:

Tiêm vắc xin bạch hầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc xin bạch hầu thường được kết hợp với vắc xin uốn ván và ho gà (DTP hoặc DTaP) trong chương trình tiêm chủng mở rộng. Trẻ em cần được tiêm đủ liều vắc xin theo lịch tiêm chủng để đảm bảo miễn dịch đầy đủ.

Ngoài ra, việc thực hiện tốt vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, cách ly người bệnh khi có dấu hiệu nghi ngờ cũng là những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh bạch hầu.

9. Điều trị bệnh bạch hầu:

Điều trị bệnh bạch hầu bao gồm:

- Kháng độc tố bạch hầu: Đây là biện pháp quan trọng nhất để trung hòa độc tố bạch hầu và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Kháng độc tố bạch hầu cần được tiêm càng sớm càng tốt sau khi có chẩn đoán bạch hầu.

- Kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu và ngăn ngừa lây lan sang người khác.

- Điều trị hỗ trợ: Bao gồm các biện pháp như thở oxy, truyền dịch, hỗ trợ hô hấp (nếu cần) để giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn cấp tính của bệnh.

Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa được bằng vắc xin. Việc tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi bệnh bạch hầu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

Bảo Ngọc

CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày
Báo dân sinh
Báo dân sinh
Báo dân sinh