CHỦ NHẬT, NGÀY 08 THÁNG 09 NĂM 2024 06:29

Đột quỵ xuất huyết não "Qủa bom nổ chậm" trong não bộ chỉ chờ bùng phát

Đột quỵ xuất huyết não, một trong hai dạng chính của đột quỵ, xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, gây chảy máu vào nhu mô não hoặc không gian dưới nhện. Đây là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, chiếm khoảng 13% tổng số các trường hợp đột quỵ, tuy nhiên tỷ lệ tử vong và tàn tật lại cao hơn so với đột quỵ nhồi máu não.

1. Đột Quỵ Xuất Huyết Não

1. Phân Loại Đột Quỵ Xuất Huyết Não

Xuất huyết nội sọ: Máu chảy trực tiếp vào mô não, phá hủy các tế bào thần kinh và gây tổn thương não bộ. Nguyên nhân thường gặp là tăng huyết áp không kiểm soát, khiến thành mạch máu suy yếu và dễ bị vỡ. Ngoài ra, các yếu tố như dị dạng mạch máu não (phình mạch), rối loạn đông máu, sử dụng chất kích thích, hoặc chấn thương sọ não cũng có thể gây xuất huyết nội sọ.

Xuất huyết dưới nhện: Máu chảy vào không gian dưới nhện, là khu vực chứa dịch não tủy bao quanh não và tủy sống. Nguyên nhân phổ biến nhất là vỡ phình động mạch não, một túi phình bất thường trên thành mạch máu. Xuất huyết dưới nhện thường gây ra các triệu chứng đột ngột và nghiêm trọng như đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn, cứng cổ và rối loạn ý thức.

2. Triệu Chứng Lâm Sàng

Triệu chứng đột quỵ xuất huyết não thường xuất hiện đột ngột và tiến triển nhanh chóng, bao gồm:

- Đau đầu dữ dội: Thường được mô tả là cơn đau đầu tồi tệ nhất trong đời, có thể kèm theo buồn nôn và nôn mửa. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, không có dấu hiệu báo trước và có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.

- Yếu liệt hoặc tê bì một bên cơ thể: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi cử động một cánh tay hoặc chân, hoặc cảm thấy tê bì ở một bên mặt. Tình trạng này có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên cơ thể, tùy thuộc vào vị trí chảy máu trong não.

- Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói, nói không rõ ràng, hoặc khó khăn trong việc hiểu lời nói. Người bệnh có thể nói lắp bắp, sử dụng từ ngữ không chính xác, hoặc không thể hiểu được những gì người khác nói.

- Mất thị lực: Có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt, thường là đột ngột. Người bệnh có thể nhìn mờ, nhìn đôi, nhìn thấy các vật thể bị biến dạng, hoặc mất hoàn toàn thị lực.

- Chóng mặt, mất thăng bằng, hoặc rối loạn ý thức: Người bệnh có thể cảm thấy choáng váng, không thể đứng vững, mất phương hướng, lú lẫn, hôn mê hoặc thậm chí bất tỉnh.

3. Nguyên Nhân Gây Bệnh

Các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ xuất huyết não bao gồm:

- Tăng huyết áp: Là nguyên nhân hàng đầu, làm suy yếu thành mạch máu và tăng nguy cơ vỡ mạch. Huyết áp cao kéo dài gây áp lực lớn lên thành động mạch, khiến chúng trở nên mỏng manh và dễ bị tổn thương.

- Phình động mạch não: Là những chỗ phình ra trên thành mạch máu não, có thể vỡ và gây chảy máu ồ ạt. Phình động mạch não thường không có triệu chứng cho đến khi chúng vỡ, gây ra đột quỵ xuất huyết dưới nhện.

- Dị dạng mạch máu não: Là những bất thường bẩm sinh trong cấu trúc mạch máu não, chẳng hạn như dị dạng động tĩnh mạch (AVM) hoặc u máu. Những dị dạng này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong não.

- Rối loạn đông máu: Một số bệnh lý hoặc thuốc làm loãng máu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não. Ví dụ, bệnh ưa chảy máu (hemophilia) hoặc sử dụng thuốc chống đông như warfarin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

- Chấn thương sọ não: Chấn thương đầu nghiêm trọng có thể gây tổn thương mạch máu não và dẫn đến xuất huyết. Tai nạn giao thông, té ngã, hoặc va đập mạnh vào đầu là những nguyên nhân phổ biến gây chấn thương sọ não.

- Sử dụng chất kích thích: Cocaine và các chất kích thích khác có thể làm tăng huyết áp đột ngột và gây vỡ mạch máu não.Uống nhiều rượu bia: Lạm dụng rượu bia trong thời gian dài có thể làm tăng huyết áp và làm suy yếu thành mạch máu, tăng nguy cơ xuất huyết não.

4. Chẩn Đoán đột quỵ xuất huyết 

 Đột quỵ xuất huyết thường được chẩn đoán dựa trên các phương pháp sau:

- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh nhanh chóng và chính xác nhất để phát hiện xuất huyết não. CT scan sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của não bộ, giúp xác định vị trí và mức độ chảy máu.

- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về não bộ so với CT scan, giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương. MRI cũng có thể giúp phát hiện các dị dạng mạch máu não hoặc các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây xuất huyết.

- Chọc dò tủy sống: Để kiểm tra xem có máu trong dịch não tủy hay không, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán xuất huyết dưới nhện. Thủ thuật này được thực hiện bằng cách lấy một lượng nhỏ dịch não tủy từ cột sống để phân tích.

Việc phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Một số biện pháp phòng ngừa quan trọng bao gồm:

- Kiểm soát huyết áp: Duy trì huyết áp ở mức ổn định là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não.Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như phình động mạch não hoặc dị dạng mạch máu não.

- Thay đổi lối sống lành mạnh: Bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên, không hút thuốc và hạn chế rượu bia.

Đột quỵ xuất huyết não là một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng, tuy nhiên, việc nhận biết sớm các triệu chứng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức có thể giúp cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh và giảm nguy cơ tử vong và tàn tật.

Bảo Ngọc

CÙNG CHUYÊN MỤC
Xem theo ngày
Báo dân sinh
Báo dân sinh
Báo dân sinh