Đột Quỵ: Hiểu Rõ Để Bảo Vệ Bản Thân Và Gia Đình
- Y học 360
- 14:48 - 01/07/2024
1. Đột quỵ là gì?
Đột quỵ, hay còn được biết đến với tên gọi tai biến mạch máu não, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn cầu. Tình trạng này xảy ra khi dòng máu cung cấp oxy và dưỡng chất thiết yếu cho não bộ bị gián đoạn đột ngột, dẫn đến hoại tử tế bào thần kinh không thể phục hồi. Bài viết này nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan về đột quỵ, bao gồm định nghĩa, phân loại, các yếu tố nguy cơ và triệu chứng lâm sàng, nhằm nâng cao nhận thức và góp phần phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này.
2. Phân loại đột quỵ
Dựa trên cơ chế bệnh sinh, đột quỵ được chia thành hai loại chính:
Đột quỵ thiếu máu cục bộ (Ischemic stroke): Chiếm khoảng 85% các trường hợp đột quỵ, xảy ra khi một mạch máu não bị tắc nghẽn bởi huyết khối hoặc thuyên tắc. Huyết khối thường hình thành do sự tích tụ của cholesterol và các chất béo khác trên thành mạch máu, tạo thành các mảng xơ vữa. Thuyên tắc là các cục máu đông di chuyển từ nơi khác trong cơ thể, thường là từ tim, đến não và gây tắc nghẽn mạch máu.
Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic stroke): Xảy ra khi một mạch máu não bị vỡ, gây chảy máu trong nhu mô não hoặc không gian dưới nhện. Tình trạng này thường liên quan đến tăng huyết áp không kiểm soát, làm suy yếu thành mạch máu và dễ dẫn đến vỡ mạch. Ngoài ra, phình mạch não, dị dạng mạch máu não, và các rối loạn đông máu cũng có thể là nguyên nhân gây đột quỵ xuất huyết.
3. Yếu tố nguy cơ
Đột quỵ là một bệnh lý đa yếu tố, với nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:
Yếu tố không thay đổi được: Tuổi tác (tăng dần theo tuổi, đặc biệt là sau 55 tuổi), giới tính (nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới), chủng tộc (người Mỹ gốc Phi và người gốc Á có nguy cơ cao hơn người da trắng), tiền sử gia đình có người thân bị đột quỵ.
Yếu tố thay đổi được: Tăng huyết áp (là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất), đái tháo đường, bệnh lý tim mạch (như rung nhĩ, bệnh van tim, suy tim), rối loạn lipid máu (cholesterol cao, triglyceride cao), béo phì, lối sống không lành mạnh (hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh).
4. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng đột quỵ thường khởi phát đột ngột và có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não. Các dấu hiệu cảnh báo điển hình bao gồm:
Liệt hoặc yếu nửa người: Thường ảnh hưởng đến mặt, tay hoặc chân, đặc biệt là ở một bên cơ thể. Ví dụ, người bệnh có thể không thể nâng một cánh tay lên, hoặc khó khăn trong việc di chuyển một chân.
Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói, không nói được, hoặc khó hiểu lời nói. Người bệnh có thể nói lắp bắp, sử dụng từ ngữ không chính xác, hoặc không thể hiểu được những gì người khác nói.
Mất thị lực: Đột ngột ở một hoặc cả hai mắt. Người bệnh có thể nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc mất hoàn toàn thị lực. Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc thất điều vận động. Người bệnh có thể cảm thấy choáng váng, mất thăng bằng khi đi lại, hoặc khó khăn trong việc phối hợp các động tác.
Đau đầu dữ dội: Không rõ nguyên nhân, có thể kèm theo buồn nôn hoặc nôn. Cơn đau đầu thường xuất hiện đột ngột và rất dữ dội, khác với các cơn đau đầu thông thường.
Đột quỵ là một bệnh lý nghiêm trọng, gây ra gánh nặng lớn cho cá nhân, gia đình và xã hội. Tuy nhiên, với kiến thức và sự chủ động trong việc phòng ngừa, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe của bản thân cũng như những người thân yêu.