24 bệnh phổ biến ở trẻ mà cha mẹ nên biết
- Sức khỏe
- 15:19 - 08/03/2015
1. Viêm thanh quản
Các dấu hiệu của viêm thanh quản là ho khan với âm thanh tạo thành từng tràng ho sặc sụa. Nguyên nhân của ho là tình trạng viêm nhiễm đường hô hấp trên, thường là do một loại virus gây nên. Nếu trẻ gặp khó khăn trong việc thở và xu hướng nghiêm trọng dần, bạn cần đưa ngay bé đến bệnh viện để điều trị. Tuy nhiên, hầu hết trẻ em đều có thể tự phục hồi như bình thường sau khoảng một tuần, đặc biệt là ở trẻ mới biết đi.
2. Viêm tiểu phế quản (RSV)
RSV là viết tắt của từ virus hợp bào hô hấp (Respiratory Syncytial Virus). Khi nó ảnh hưởng đến phổi sẽ gây ra viêm tiểu phế quản. Căn bệnh này phổ biến nhất ở trẻ em dưới 12 tháng tuổi, thời điểm dễ mắc bệnh là khoảng giữa tháng 10 và tháng 3. Dấu hiệu của nhiễm trùng bắt đầu với các triệu chứng giống như bệnh cúm, bao gồm sốt, chảy nước mũi và ho. Một số trẻ nhỏ lần đầu tiên bị nhiễm RSV sẽ có những biểu hiện đáng chú ý như thở khò khè, bạn nên cho trẻ điều trị trong bệnh viện. RSV có xu hướng ôn hòa hơn ở trẻ đã lớn và người lớn.
3. Nhiễm trùng tai
Trẻ nhỏ rất dễ bị nhiễm trùng tai vì ống Eustachian bên trong tai của trẻ rất nhỏ. Những ống dẫn nối từ tai tới cổ họng này có thể dễ dàng bị chặn lại khi trẻ bị nhiễm lạnh. Chỗ tắc nghẽn này ở bên trong tai giữa, phía sau màng nhĩ, là môi trường thuận lợi cho phép vi khuẩn sinh sản. Các triệu chứng xuất hiện ở trẻ bao gồm sốt, quấy khóc và kéo tai. Hầu hết các bệnh nhiễm trùng tai đều do virus và sẽ tự biến mất. Tiêm chủng sẽ giúp trẻ em ngăn ngừa những bệnh nhiễm trùng do một số vi khuẩn nhất định có thể gây ra nhiễm trùng tai gây nên.
4. Bệnh tai keo
Bệnh tai keo là sự tích tụ của các chất lỏng bên trong tai giữa, thường sẽ không gây ra bất kỳ đau đớn nào. Thuật ngữ y tế cho rằng bệnh keo tai là do viêm tai giữa đi kèm với tràn dịch và thường xảy ra sau khi bị nhiễm trùng tai cấp tính. Các chất lỏng này thường sẽ tự biến mất. Nếu nó vẫn còn lưu lại và đe dọa đến thính giác của trẻ nhỏ, các ống grommet (một loại ống y tế dùng cho tai) có thể được sử dụng để đưa nước và không khí từ bên trong ra khỏi tai.
5. Bệnh chân tay miệng
Bệnh tay, chân, miệng gây ra sốt cùng với mụn nước ở bên trong miệng, lòng bàn tay, mông và lòng bàn chân. Nó thường được gây ra bởi một loại virus có tên Coxsackie A. Hầu hết các trường hợp đều không quá nghiêm trọng và chỉ kéo dài trong vòng 1 tuần đến 10 ngày. Bệnh tay, chân, miệng không giống với bệnh lở mồm long móng - một loại bệnh có ảnh hưởng lớn đến các loài động vật trong trang trại.
6. Viêm kết mạc
Chảy nước mắt, đỏ mắt, khó chịu, bưng mủ và lông mi khô cứng là những dấu hiệu của bệnh viêm kết mạc. Chúng thường gây ra bởi các virus như cảm lạnh thông thường, viêm kết mạc dễ lây lan nhanh trong các trường học và nhà trẻ. Bạn nên tìm sự tư vấn y tế để xác định xem con mình cần điều trị như thế nào. Hầu hết các trường hợp liên quan đến viêm kết mạc sẽ được giải quyết
7. Bệnh "má vả" (Slapped cheek)
Hội chứng “má vả” là loại bệnh gây ra những vệt phát ban có màu đỏ tươi trên khuôn mặt của trẻ. Phát ban cũng có thể xuất hiện trên cơ thể, cánh tay hoặc chân. Nguyên nhân chính là do virut Parvo B19, một loại virus có thể gây ra các triệu chứng giống với cảm lạnh trước khi nổi lên những vệt phát ban. Hội chứng “má vả” thường ảnh hưởng đến trẻ em trong độ tuổi từ 13 - 15 tuổi. Hầu hết các trường hợp xảy ra phổ biến trong mùa đông hoặc đầu mùa xuân. Các triệu chứng thường biến mất trong một vài ngày, nhưng có thể kéo dài 4-5 tuần.
8. Vius Rota
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe Quốc tế ước tính rằng hầu như bất kì đứa trẻ nào cũng đều nhiễm phải virut Rota trước khi lên 5 tuổi. Các triệu chứng chính bao gồm nôn mửa và tiêu chảy, có thể làm cho em bé bị mất nước nhanh chóng. Căn bệnh này phổ biến nhất trong mùa đông và mùa xuân. Một vắc-xin uống đối phó với virut Rota cho trẻ sơ sinh đã ra đời và là một phần trong chương trình tiêm chủng ở trẻ em của Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe Quốc tế.
9. Bệnh Kawasaki
Bệnh Kawasaki là một tình trạng rất hiếm gặp và chủ yếu gặp phải ở trẻ dưới 5 tuổi. Các bác sĩ vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác của căn bệnh này, nhưng nó được phỏng đoán gây ra bởi nhiễm trùng. Các triệu chứng của bệnh bao gồm sốt, phát ban từng đốm lớn, sưng và tấy đỏ lòng bàn tay, bàn chân, mắt đỏ ngầu và môi đỏ tấy, nứt nẻ. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh sẽ có thể gây hại cho tim và có thể gây tử vong. Nếu bạn nghĩ rằng con mình đã mắc phải bệnh Kawasaki, hãy tìm kiếm này sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
10. Thủy đậu
Thủy đậu thường là một loại bệnh nhẹ nhưng rất dễ truyền nhiễm và lây lan do virut varicella-zoster gây ra. Bệnh thủy đậu thường gặp nhất ở trẻ em dưới 10 tuổi. Bệnh phổ biến nhất trong mùa đông và mùa xuân. Thủy đậu có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm ở trẻ sơ sinh, người lớn và phụ nữ đang mang thai. Một khi đã mắc bệnh thủy đậu thì cơ hội mắc phải bệnh lần thứ 2 là rất hiếm khi xảy ra. Một loại vắc-xin ngăn ngừa thủy đậu hiện đã có sẵn dành cho những người thuộc nhóm nguy cơ mắc phải cao.
11. Bệnh sởi
Nếu con bạn đã có một mũi tiêm phòng MMR, bạn sẽ không phải quá lo lắng về bệnh sởi, tuy nhiên hiện nay vẫn còn khá nhiều trường hợp trẻ em chưa được tiêm chủng. Các triệu chứng của nhiễm trùng bắt đầu với sốt, chảy nước mũi và ho. Khi những triệu chứng ngày càng giảm dần cũng là lúc những đốm phát ban xuất hiện khắp người. Hầu hết trẻ em sẽ tự khỏi trong vòng 2 tuần, nhưng ở một số trường hợp lại phát triển thành bệnh viêm phổi hoặc các bệnh liên quan khác.
12. Bệnh quai bị
Quai bị là một trong những bệnh xảy ra khá phổ biến ở trẻ em trước khi chủng ngừa MMR xuất hiện. Bệnh nhiễm trùng này thường không gây triệu chứng quá nghiêm trọng, nhưng khi đó, các dấu hiệu điển hình là các tuyến nước bọt bị sưng vị trí ở giữa tai và hàm. Điều này tạo ra sự xuất hiện của “má hamster” (má sưng phồng giống chuột hamster). Mặc dù tỷ lệ tiêm chủng đã cao hơn, nhưng vẫn còn có những trường hợp của sưng quai bị xảy ra, thường là ở độ tuổi thanh thiếu niên chưa được tiêm chủng và thanh niên.
13. Bệnh rubella (Sở Đức)
Rubella, còn gọi là bệnh sởi Đức, là một loại virus nhẹ mà thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng nào ngoài sốt và phát ban. Tuy nhiên, nó có thể gây hại cho thai nhi nếu một người phụ nữ mang thai bị nhiễm bệnh. Các triệu chứng sốt nhẹ và phát ban của Rubella lây lan từ khuôn mặt sang các phần còn lại của cơ thể. Chủng ngừa MMR sẽ giúp bảo vệ trẻ em chống lại bệnh sởi, quai bị và rubella.
14. Bệnh ho gà
Ho gà là loại bệnh do nhiễm vi khuẩn ho gà bordella gây ra, làm cho trẻ ho trở nên khó khăn, ho hết cả hơi thở và tạo âm thanh rít như tiếng rù cổ của gà. Bệnh ho gà nặng nhất xảy ra ở trẻ sơ sinh và có thể cần phải điều trị tại bệnh viện. Các thuật ngữ y tế cho bệnh này là Pertussis - từ “P” trong vắc-xin DTaP.
15. Viêm màng não
Viêm màng não là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng các mô xung quanh não và tủy sống. Đối với những trẻ em lớn, thanh thiếu niên và người lớn, các triệu chứng chính của bệnh là đau đầu dữ dội, nôn mửa, sốt và đau cổ. Trẻ em còn có thể có những triệu chứng giống như cúm. Bệnh do virut viêm màng não gây ra thường không quá phức tạp, nhưng khi vi khuẩn trở nên nhiều hơn sẽ để lại những hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị nhanh chóng. Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh viêm màng não là đảm bảo rằng bạn luôn cập nhật kịp thời các loại thuốc tiêm chủng.
16. Viêm họng
Hầu hết trẻ em đều đã từng hoặc sẽ trải qua cảm giác bị đau họng, và nó thường là do một loại virus cảm lạnh thông thường gây nên. Vì vậy, làm thế nào bạn có thể nhận biết được nếu nó do liên cầu khuẩn hoặc một loại khuẩn nghiêm trọng nào khác gây ra? Hắt xì hoặc sổ mũi sẽ là dấu hiệu của cảm lạnh. Bạn nên tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu tình trạng đau họng đã kéo dài hơn 1 tuần, hoặc nếu có dấu hiệu đau hoặc khó nuốt, chảy nước dãi quá mức, phát ban, có mủ ở mặt sau của cổ họng hoặc sốt.
17. Chứng hồng chẩn (Bệnh ban đào)
Đôi khi có trường hợp những nốt phát ban sần có màu hồng-đỏ đi kèm với chứng đau họng được gọi là bệnh ban đào. Những nốt ban thường xuất hiện 12 - 48 giờ sau khi hết sốt và thường bắt đầu từ ngực và bụng rồi sau đó lan ra khắp cơ thể. Bệnh đôi khi có thể đi kèm với những đốm ban nổi trên lưỡi. Chứng hồng chẩn nếu không được điều trị kịp thời sẽ rất dễ có thể dẫn đến sốt thấp khớp, và trong trường hợp hiếm hoi nó sẽ làm tổn thương đến tim. Chứng hồng chẩn là một trong các bệnh hiếm gặp vì đã có thuốc kháng sinh cho loại khuẩn này được sử dụng khá phổ biến.
18. Hội chứng Reye
Có thể bạn đã biết rằng không nên dùng aspirin cho trẻ em dưới 16 tuổi, trừ trường hợp được sử dụng theo lời khuyên của bác sĩ. Hội chứng Reye chính là lý do cho điều đó. Hội chứng gây đe dọa tính mạng này xảy ra khi trẻ em uống thuốc có chứa aspirin để chống lại một loại bệnh do virus gây nên. Các triệu chứng của bệnh bao gồm thay đổi hành vi mạnh mẽ, co giật và hôn mê. Hội chứng Reye đã trở nên rất hiếm kể từ khi có cảnh báo sức khỏe về thuốc aspirin được công bố trong năm 1980.
19. Bệnh nhiễm khuẩn da tụ cầu (MRSA)
MRSA được biết đến như một “siêu khuẩn” vì nó không phản ứng lại với một số thuốc kháng sinh. MRSA có thể gây nên các bệnh về nhiễm trùng da như nhọt và áp xe (tụ mủ cục bộ). Nhiễm trùng MRSA thường phát triển ở những người đã được điều trị tại bệnh viện, đặc biệt là các đơn vị chăm sóc chuyên sâu, phẫu thuật.
20. Bệnh chốc lở
Bệnh chốc lở là hiện tượng nhiễm trùng da do vi khuẩn gây nên. Bệnh thường gây ra các cụm mụn nước nhỏ trên da chỗ rỉ nước và tạo thành một lớp vỏ vàng. Khi chạm vào chất lỏng của mụn nước có thể sẽ rất dễ lây nhiễm sang các bộ phận khác của cơ thể hoặc lây sang những người khác. Bệnh thường được gây ra bởi vi khuẩn tụ cầu nhưng cũng có thể được gây ra bởi vi khuẩn strep. Bệnh chốc lở phổ biến nhất ở trẻ em do trẻ có những tiếp xúc gần gũi trong các trường học và nhà trẻ. Nếu được điều trị bằng kháng sinh, các vết loét thường nhanh lành và không để lại sẹo.
21. Bệnh nấm da (Ringworm)
Là một loại bệnh về nhiễm trùng da khác, nấm da thực sự gây ra bởi một loại nấm - nhưng không liên quan đến sâu (worm). Bệnh có triệu chứng xuất hiện một vòng vảy hình tròn màu đỏ trên da hay một khoanh tròn bị rụng tóc trên da đầu. Các loại nấm lây lan dễ dàng từ trẻ này tới trẻ khác, vì vậy không nên cho trẻ em dùng chung lược, bàn chải, khăn tắm và quần áo. Bệnh nấm da được điều trị bằng thuốc kháng nấm.
22. Bệnh Lyme
Các dấu hiệu của bệnh Lyme đó là những nốt phát ban có hình bia đỡ đạn (một vòng tròn đỏ bao quanh một nốt đỏ bên trong) xuất hiện khoảng 1-2 tuần sau khi bị mắc bệnh, mặc dù không phải tất cả mọi người đều có nốt ban to như mắt của con bò. Phát ban còn có thể đi kèm theo sốt, ớn lạnh và đau nhức cơ thể. Bệnh Lyme không phải là một loại bệnh phổ biến. Nếu không điều trị, bệnh Lyme sẽ có thể ảnh hưởng đến các khớp xương, hệ thần kinh và tim.
23. Cúm
Làm thế nào để phân biệt cảm lạnh hay cảm cúm? Những bệnh này có thể có các triệu chứng biểu hiện tương tự nhau. Cúm thường gây sốt cao, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, mệt mỏi cùng cực và buồn nôn. Hầu hết trẻ em đều có thể tự khỏi, nhưng ở một số trường hợp bệnh cúm có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng. Các biến chứng của bệnh ví dụ như viêm phổi, đặc biệt là ở trẻ em. Vắc-xin chích ngừa cúm đã được cung cấp cho trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi có tình trạng sức khỏe liên quan đến bệnh cúm kéo dài.
24. Dị ứng theo mùa
Các bệnh dị ứng theo mùa, ví dụ như Sốt cỏ khô (hayfever), không phải là một bệnh nhiễm trùng, mà nguyên nhân là do phản ứng của da đối với các hạt cực nhỏ như phấn hoa (những nốt màu hồng như trong hình). Các triệu chứng có thể bao gồm hắt hơi, chảy nước mắt, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi và chỉ có thể xảy ra vào mùa xuân hoặc mùa thu. Vẫn chưa có cách nào để chữa khỏi bệnh sốt cỏ khô, nhưng hiện nay vẫn có một số cách để giúp bạn kiểm soát các triệu chứng này.